Characters remaining: 500/500
Translation

tổ hợp tác

Academic
Friendly

"Tổ hợp tác" một thuật ngữ trong tiếng Việt, dùng để chỉ một nhóm người cùng nhau hợp tác, chung sức, chung vốn để thực hiện một hoạt động sản xuất hoặc kinh doanh nào đó. Thường thì các thành viên trong tổ hợp tác những người cùng nghề nghiệp, dụ như thợ thủ công, nông dân hay những người buôn bán lẻ.

Định nghĩa chi tiết:
  • Tổ: nhóm, tập hợp.
  • Hợp tác: làm việc cùng nhau, hỗ trợ lẫn nhau để đạt được mục tiêu chung.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: “Các nông dân trong làng đã thành lập một tổ hợp tác để trồng rau sạch.”

    • Trong câu này, "tổ hợp tác" chỉ nhóm nông dân cùng nhau làm việc để trồng rau.
  2. Câu phức tạp: “Tổ hợp tác sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ của chúng tôi đã xuất khẩu hàng sang nước ngoài.”

    • đây, "tổ hợp tác" chỉ nhóm thợ thủ công hợp tác để sản xuất bán hàng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng trong văn bản chính thức: “Chính phủ khuyến khích các tổ hợp tác phát triển sản xuất nông nghiệp bền vững.”
  • Sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh: “Nhiều tổ hợp tác đã thành công trong việc giảm chi phí sản xuất nhờ vào việc mua nguyên liệu chung.”
Phân biệt các biến thể:
  • Hợp tác xã: một hình thức tổ chức lớn hơn, tính chất pháp lý rõ ràng hơn so với tổ hợp tác. Hợp tác xã thường quy định rõ ràng về quyền lợi nghĩa vụ của các thành viên.
  • Tổ nhóm: Có thể chỉ một nhóm nhỏ hơn, không nhất thiết phải sự hợp tác chặt chẽ như tổ hợp tác.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Liên hiệp: Thường dùng để chỉ sự liên kết giữa nhiều tổ chức hoặc cá nhân, có thể trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • Cộng đồng: Chỉ một nhóm người sống chung mối quan hệ gần gũi, không nhất thiết phải hợp tác kinh doanh.
Từ gần giống:
  • Câu lạc bộ: Một tổ chức không chính thức, thường để gặp gỡ, trao đổi sở thích, khác với tổ hợp tác mục tiêu kinh doanh cụ thể.
  • Nhóm: Một tập hợp người, có thể không tính chất hợp tác hay kinh doanh.
Kết luận:

"Tổ hợp tác" một khái niệm quan trọng trong nền kinh tế, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp thủ công. thể hiện tinh thần đoàn kết, hỗ trợ lẫn nhau trong sản xuất kinh doanh.

  1. Nhóm những người thợ thủ công hoặc những người buôn bán lẻ, chung sức chung vốn để sản xuất hoặc buôn bán.

Comments and discussion on the word "tổ hợp tác"