"Tổ hợp tác" là một thuật ngữ trong tiếng Việt, dùng để chỉ một nhóm người cùng nhau hợp tác, chung sức, chung vốn để thực hiện một hoạt động sản xuất hoặc kinh doanh nào đó. Thường thì các thành viên trong tổ hợp tác là những người có cùng nghề nghiệp, ví dụ như thợ thủ công, nông dân hay những người buôn bán lẻ.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: “Các nông dân trong làng đã thành lập một tổ hợp tác để trồng rau sạch.”
Câu phức tạp: “Tổ hợp tác sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ của chúng tôi đã xuất khẩu hàng sang nước ngoài.”
Cách sử dụng nâng cao:
Sử dụng trong văn bản chính thức: “Chính phủ khuyến khích các tổ hợp tác phát triển sản xuất nông nghiệp bền vững.”
Sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh: “Nhiều tổ hợp tác đã thành công trong việc giảm chi phí sản xuất nhờ vào việc mua nguyên liệu chung.”
Phân biệt các biến thể:
Hợp tác xã: Là một hình thức tổ chức lớn hơn, có tính chất pháp lý rõ ràng hơn so với tổ hợp tác. Hợp tác xã thường có quy định rõ ràng về quyền lợi và nghĩa vụ của các thành viên.
Tổ nhóm: Có thể chỉ một nhóm nhỏ hơn, không nhất thiết phải có sự hợp tác chặt chẽ như tổ hợp tác.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Liên hiệp: Thường dùng để chỉ sự liên kết giữa nhiều tổ chức hoặc cá nhân, có thể là trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cộng đồng: Chỉ một nhóm người sống chung và có mối quan hệ gần gũi, không nhất thiết phải hợp tác kinh doanh.
Từ gần giống:
Câu lạc bộ: Một tổ chức không chính thức, thường để gặp gỡ, trao đổi sở thích, khác với tổ hợp tác có mục tiêu kinh doanh cụ thể.
Nhóm: Một tập hợp người, có thể không có tính chất hợp tác hay kinh doanh.
Kết luận:
"Tổ hợp tác" là một khái niệm quan trọng trong nền kinh tế, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp và thủ công. Nó thể hiện tinh thần đoàn kết, hỗ trợ lẫn nhau trong sản xuất và kinh doanh.